Có 4 kết quả:

斑白 bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ班白 bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ頒白 bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ颁白 bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ

1/4

bān bái ㄅㄢ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 斑白[ban1 bai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 斑白[ban1 bai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 斑白[ban1 bai2]

Bình luận 0